tiếng Việt | vie-000 |
sự nhuộm |
English | eng-000 | dyeing |
English | eng-000 | imbruement |
English | eng-000 | imbuement |
français | fra-000 | coloration |
français | fra-000 | teinture |
italiano | ita-000 | pigmentazione |
italiano | ita-000 | tintura |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhuộm màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tô màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự vấy |