tiếng Việt | vie-000 |
chức năng |
English | eng-000 | dynamic |
English | eng-000 | function |
English | eng-000 | functionary |
English | eng-000 | functionate |
français | fra-000 | fonction |
français | fra-000 | fonctionnel |
français | fra-000 | rôle |
italiano | ita-000 | funzione |
русский | rus-000 | назначение |
русский | rus-000 | функциональный |
русский | rus-000 | функция |
tiếng Việt | vie-000 | chức phận |
tiếng Việt | vie-000 | chức trách |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ |
tiếng Việt | vie-000 | công dụng |
tiếng Việt | vie-000 | công năng/dụng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ năng |
tiếng Việt | vie-000 | mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | thao tác |
tiếng Việt | vie-000 | tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | vai trò |
tiếng Việt | vie-000 | vận hành |