PanLinx

tiếng Việtvie-000
ham
Englisheng-000eager
Englisheng-000greedy
Englisheng-000keen
Englisheng-000lickerish
Englisheng-000luxuriate
françaisfra-000avide
françaisfra-000se passionner pour
françaisfra-000être avide de
bokmålnob-000oppsatt
русскийrus-000жадность
русскийrus-000жадный
tiếng Việtvie-000ham muốn
tiếng Việtvie-000ham thích
tiếng Việtvie-000hau háu
tiếng Việtvie-000hám
tiếng Việtvie-000háo hức
tiếng Việtvie-000háu
tiếng Việtvie-000hăm hở
tiếng Việtvie-000hưởng
tiếng Việtvie-000hưởng thụ
tiếng Việtvie-000tham
tiếng Việtvie-000thiết tha
tiếng Việtvie-000thèm khát
tiếng Việtvie-000thèm muốn
tiếng Việtvie-000thèm nhạt
tiếng Việtvie-000thèm thuồng
tiếng Việtvie-000thích
tiếng Việtvie-000vui hưởng
tiếng Việtvie-000đắm mình vào
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx