| tiếng Việt | vie-000 |
| háo hức | |
| English | eng-000 | eager |
| English | eng-000 | enthusiatic |
| français | fra-000 | désirer ardemment |
| bokmål | nob-000 | hissig |
| tiếng Việt | vie-000 | ham |
| tiếng Việt | vie-000 | hau háu |
| tiếng Việt | vie-000 | hăm hở |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
