tiếng Việt | vie-000 |
hăm hở |
English | eng-000 | eager |
English | eng-000 | intent |
English | eng-000 | spoil |
English | eng-000 | spoilt |
English | eng-000 | strenuous |
English | eng-000 | with fervour |
English | eng-000 | with zeal |
français | fra-000 | avec ardeur |
français | fra-000 | avec entrain |
français | fra-000 | avec élan |
français | fra-000 | pétillant |
bokmål | nob-000 | hissig |
tiếng Việt | vie-000 | ham |
tiếng Việt | vie-000 | hau háu |
tiếng Việt | vie-000 | háo hức |
tiếng Việt | vie-000 | hậm hực muốn |
tiếng Việt | vie-000 | nóng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nôi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | tích cực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nhiệt tình |