tiếng Việt | vie-000 |
trần gian |
English | eng-000 | earth |
English | eng-000 | subastral |
English | eng-000 | sublunary |
English | eng-000 | the world |
English | eng-000 | underworld |
français | fra-000 | le bas monde |
français | fra-000 | le monde |
bokmål | nob-000 | verden |
tiếng Việt | vie-000 | cõi trần |
tiếng Việt | vie-000 | cõi tục |
tiếng Việt | vie-000 | thế gian |
tiếng Việt | vie-000 | trần thế |
tiếng Việt | vie-000 | địa cầu |
𡨸儒 | vie-001 | 塵間 |