PanLinx
English
eng-000
earth-flax
English
eng-000
asbestos
English
eng-000
mountain-flax
فارسی
pes-000
پنبه کوهی
русский
rus-000
асбест
tiếng Việt
vie-000
Amiăng
tiếng Việt
vie-000
thạch miên
PanLex