PanLinx

tiếng Việtvie-000
đồ bằng đất nung
Universal Networking Languageart-253earthenware(icl>ceramic_ware>thing)
Englisheng-000earthenware
Englisheng-000terracotta
françaisfra-000terrine
русскийrus-000керамика
tiếng Việtvie-000đồ sành


PanLex

PanLex-PanLinx