tiếng Việt | vie-000 |
sự dễ dàng |
English | eng-000 | ease |
English | eng-000 | easiness |
English | eng-000 | facility |
English | eng-000 | smoothness |
français | fra-000 | aisance |
français | fra-000 | facilité |
italiano | ita-000 | agevolazione |
italiano | ita-000 | facilità |
italiano | ita-000 | semplicità |
tiếng Việt | vie-000 | dự thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | sự êm thấm |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ làm |