tiếng Việt | vie-000 |
tha thẩn |
English | eng-000 | easeful |
English | eng-000 | lallygag |
English | eng-000 | loiteringly |
English | eng-000 | lollop |
English | eng-000 | maroon |
français | fra-000 | errer |
tiếng Việt | vie-000 | dông dài |
tiếng Việt | vie-000 | la cà |
tiếng Việt | vie-000 | lởn vởn |