tiếng Việt | vie-000 |
không thoải mái |
English | eng-000 | easeless |
English | eng-000 | uncomfortable |
English | eng-000 | uneasily |
English | eng-000 | uneasy |
français | fra-000 | contraint |
français | fra-000 | contrainte |
bokmål | nob-000 | utakknemlig |
русский | rus-000 | связанный |
русский | rus-000 | стесненный |
русский | rus-000 | стеснительный |
tiếng Việt | vie-000 | bất tiện |
tiếng Việt | vie-000 | bứt rứt |
tiếng Việt | vie-000 | bực bội |
tiếng Việt | vie-000 | chật chội |
tiếng Việt | vie-000 | cứng |
tiếng Việt | vie-000 | gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | không dễ dàng |
tiếng Việt | vie-000 | không tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngập |
tiếng Việt | vie-000 | vướng víu |