| tiếng Việt | vie-000 |
| che khuất | |
| English | eng-000 | eclipse |
| English | eng-000 | hidden |
| English | eng-000 | obscure |
| English | eng-000 | obstruct |
| English | eng-000 | occult |
| English | eng-000 | overlap |
| English | eng-000 | swamp |
| français | fra-000 | dérober |
| français | fra-000 | masquer |
| français | fra-000 | occulter |
| français | fra-000 | éclipser |
| italiano | ita-000 | eclissare |
| русский | rus-000 | загораживать |
| русский | rus-000 | заслонять |
| русский | rus-000 | застилать |
| русский | rus-000 | застилаться |
| русский | rus-000 | затмевать |
| русский | rus-000 | прикрывать |
| русский | rus-000 | прикрываться |
| русский | rus-000 | прикрытие |
| русский | rus-000 | скрадывать |
| tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | che |
| tiếng Việt | vie-000 | che bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | che giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | che kin |
| tiếng Việt | vie-000 | che kín |
| tiếng Việt | vie-000 | che lấp |
| tiếng Việt | vie-000 | che phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lu mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mất tác dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | lấp |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ lên |
| tiếng Việt | vie-000 | tràn ngập |
