tiếng Việt | vie-000 |
rìa |
Universal Networking Language | art-253 | edge(icl>strip>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | margin(icl>strip>thing,equ>edge) |
U+ | art-254 | 26136 |
English | eng-000 | edge |
English | eng-000 | fin |
English | eng-000 | fringe |
English | eng-000 | ledge |
English | eng-000 | limb |
English | eng-000 | margin |
English | eng-000 | selvage |
English | eng-000 | selvedge |
English | eng-000 | skirt |
français | fra-000 | bord |
français | fra-000 | bordure |
français | fra-000 | frange |
français | fra-000 | limbe |
français | fra-000 | lisière |
français | fra-000 | marge |
français | fra-000 | rebord |
italiano | ita-000 | limitare |
italiano | ita-000 | margine |
bokmål | nob-000 | kant |
русский | rus-000 | бровка |
русский | rus-000 | заусенец |
русский | rus-000 | краешек |
русский | rus-000 | край |
русский | rus-000 | кромка |
русский | rus-000 | ободок |
русский | rus-000 | около |
русский | rus-000 | окраина |
русский | rus-000 | периферический |
русский | rus-000 | периферия |
tiếng Việt | vie-000 | biên |
tiếng Việt | vie-000 | bên cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bìa |
tiếng Việt | vie-000 | bờ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ cuối |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh bên |
tiếng Việt | vie-000 | cạp |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | gờ |
tiếng Việt | vie-000 | khung |
tiếng Việt | vie-000 | lề |
tiếng Việt | vie-000 | mép |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại biên |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại vi |
tiếng Việt | vie-000 | ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | rẻo |
tiếng Việt | vie-000 | sườn |
tiếng Việt | vie-000 | ven |
tiếng Việt | vie-000 | viền |
tiếng Việt | vie-000 | vành |
tiếng Việt | vie-000 | xước |
tiếng Việt | vie-000 | xờm |
tiếng Việt | vie-000 | đường viền |
tiếng Việt | vie-000 | đầu |
𡨸儒 | vie-001 | 𦄶 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tepi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tubir |