tiếng Việt | vie-000 |
sự soi sáng |
English | eng-000 | edification |
English | eng-000 | illumination |
English | eng-000 | irradiation |
English | eng-000 | light |
français | fra-000 | illumination |
français | fra-000 | éclairage |
italiano | ita-000 | illuminamento |
italiano | ita-000 | illuminazione |
italiano | ita-000 | irradiazione |
tiếng Việt | vie-000 | soi chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự rọi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thắp sáng |
tiếng Việt | vie-000 | được soi sáng |