| tiếng Việt | vie-000 |
| sôi sục | |
| English | eng-000 | boil |
| English | eng-000 | effervescent |
| English | eng-000 | ferment |
| English | eng-000 | fervent |
| English | eng-000 | fervid |
| English | eng-000 | fierce |
| English | eng-000 | seethe |
| English | eng-000 | yeasty |
| français | fra-000 | bouillant |
| français | fra-000 | bouillir |
| français | fra-000 | bouillonnant |
| français | fra-000 | bouillonnat |
| français | fra-000 | bouillonner |
| français | fra-000 | effervescent |
| français | fra-000 | fumant |
| français | fra-000 | échauffé |
| italiano | ita-000 | bollente |
| italiano | ita-000 | fervido |
| italiano | ita-000 | ribollire |
| русский | rus-000 | бурлить |
| русский | rus-000 | вскипать |
| русский | rus-000 | кипеть |
| русский | rus-000 | кипучий |
| русский | rus-000 | клокотать |
| tiếng Việt | vie-000 | bồng bột |
| tiếng Việt | vie-000 | dao động |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thành |
| tiếng Việt | vie-000 | náo động |
| tiếng Việt | vie-000 | nồng nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | rạo rực |
| tiếng Việt | vie-000 | rầm rộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi réo |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi sùng sục |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi động |
| tiếng Việt | vie-000 | sủi bọt lên |
| tiếng Việt | vie-000 | tha thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | xôn xao |
| tiếng Việt | vie-000 | ác liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | ồng ộc |
