| tiếng Việt | vie-000 |
| nhà trí thức | |
| English | eng-000 | egg-head |
| English | eng-000 | highbrow |
| English | eng-000 | long hair |
| français | fra-000 | clerc |
| français | fra-000 | intellectuel |
| italiano | ita-000 | intellettuale |
| bokmål | nob-000 | intelligens |
| tiếng Việt | vie-000 | giới trí thức |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà học giả |
