tiếng Việt | vie-000 |
tính ích kỷ |
English | eng-000 | egoism |
English | eng-000 | egotism |
English | eng-000 | self-love |
English | eng-000 | selfhood |
English | eng-000 | selfishness |
English | eng-000 | selfness |
français | fra-000 | égoïsme |
italiano | ita-000 | egoistico |
bokmål | nob-000 | egoisme |
tiếng Việt | vie-000 | lỏng tự ái |
tiếng Việt | vie-000 | tính cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoan cố |
tiếng Việt | vie-000 | vị kỷ |