PanLinx
English
eng-000
eighteeth
tiếng Việt
vie-000
một phần mười tám
tiếng Việt
vie-000
ngày mười tám
tiếng Việt
vie-000
người thứ mười tám
tiếng Việt
vie-000
thứ mưới tám
tiếng Việt
vie-000
thứ mười tám
tiếng Việt
vie-000
vật thứ mười tám
PanLex