| tiếng Việt | vie-000 |
| đàn hồi | |
| English | eng-000 | elastic |
| English | eng-000 | elasticity |
| English | eng-000 | resilient |
| English | eng-000 | springy |
| English | eng-000 | yielding |
| français | fra-000 | élastique |
| italiano | ita-000 | elastico |
| bokmål | nob-000 | elastisk |
| bokmål | nob-000 | fjære |
| русский | rus-000 | пружинистый |
| русский | rus-000 | пружинить |
| русский | rus-000 | тягучий |
| русский | rus-000 | упругий |
| русский | rus-000 | упругость |
| русский | rus-000 | эластичность |
| русский | rus-000 | эластичный |
| tiếng Việt | vie-000 | bật nảy |
| tiếng Việt | vie-000 | chun |
| tiếng Việt | vie-000 | co dãn |
| tiếng Việt | vie-000 | co giân |
| tiếng Việt | vie-000 | co giãn |
| tiếng Việt | vie-000 | có đàn tính |
| tiếng Việt | vie-000 | dẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ kéo dài ra |
| tiếng Việt | vie-000 | giãn nở |
| tiếng Việt | vie-000 | giãn được |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm dẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | nở được |
| tiếng Việt | vie-000 | thun dãn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính đàn hồi |
| tiếng Việt | vie-000 | đàn tính |
| 𡨸儒 | vie-001 | 彈囘 |
