| tiếng Việt | vie-000 |
| làm phấn chấn | |
| English | eng-000 | elate |
| English | eng-000 | elevate |
| English | eng-000 | enliven |
| English | eng-000 | rekindle |
| English | eng-000 | rousing |
| français | fra-000 | fortifiant |
| français | fra-000 | vivifiant |
| italiano | ita-000 | risollevare |
| italiano | ita-000 | sollevare |
| tiếng Việt | vie-000 | an ủi |
| tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
| tiếng Việt | vie-000 | khích động |
| tiếng Việt | vie-000 | kích lên |
| tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hoan hỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hào hứng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hân hoan |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phấn khởi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sôi nổi |
