| tiếng Việt | vie-000 |
| sự hãnh diện | |
| English | eng-000 | elation |
| English | eng-000 | pride |
| italiano | ita-000 | orgoglio |
| tiếng Việt | vie-000 | niềm hãnh diện |
| tiếng Việt | vie-000 | niềm kiêu hãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiêu hãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tự hào |
| tiếng Việt | vie-000 | tính kiêu căng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tự cao |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tự phụ |
