tiếng Việt | vie-000 |
thời xưa |
català | cat-000 | antany |
English | eng-000 | eld |
English | eng-000 | foretime |
English | eng-000 | pristine |
English | eng-000 | yesteryear |
suomi | fin-000 | menneet |
suomi | fin-000 | vuodet |
français | fra-000 | antan |
français | fra-000 | autrefois |
français | fra-000 | jadis |
italiano | ita-000 | passato |
reo Māori | mri-000 | raurangi |
Nederlands | nld-000 | verleden |
Nederlands | nld-000 | voorbije |
Nederlands | nld-000 | weleer |
русский | rus-000 | старина |
español | spa-000 | antaño |
tiếng Việt | vie-000 | ban sơ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ xưa |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đại |
tiếng Việt | vie-000 | ngày xưa |
tiếng Việt | vie-000 | thuở xưa |
tiếng Việt | vie-000 | thời cổ đại |
tiếng Việt | vie-000 | thời thượng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | xưa |