tiếng Việt | vie-000 |
máy ghi điện tim |
Universal Networking Language | art-253 | electrocardiograph(icl>medical_instrument>thing,equ>cardiograph) |
English | eng-000 | electro-cardiograph |
English | eng-000 | electrocardiograph |
français | fra-000 | électrocardiographe |
русский | rus-000 | электрокардиограф |
tiếng Việt | vie-000 | điện tâm ký |