tiếng Việt | vie-000 |
điện phân |
English | eng-000 | electrolyse |
English | eng-000 | electrolytic |
English | eng-000 | electrolyze |
français | fra-000 | électrolyser |
français | fra-000 | électrolytique |
русский | rus-000 | электролиз |
русский | rus-000 | электролитический |
tiếng Việt | vie-000 | điện ly |