tiếng Việt | vie-000 |
chất điện phân |
Universal Networking Language | art-253 | electrolyte(icl>solution>thing) |
English | eng-000 | electrolyte |
français | fra-000 | électrolyte |
русский | rus-000 | электролит |
tiếng Việt | vie-000 | chất điện ly |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | elektrolit |