| tiếng Việt | vie-000 |
| thanh lịch | |
| English | eng-000 | elegant |
| français | fra-000 | alluré |
| français | fra-000 | distingué |
| français | fra-000 | élégamment |
| français | fra-000 | élégant |
| italiano | ita-000 | elegante |
| italiano | ita-000 | forbito |
| italiano | ita-000 | squisitamente |
| italiano | ita-000 | squisito |
| bokmål | nob-000 | eleganse |
| bokmål | nob-000 | elegant |
| bokmål | nob-000 | smakfull |
| bokmål | nob-000 | staselig |
| bokmål | nob-000 | stilfull |
| bokmål | nob-000 | stilig |
| русский | rus-000 | деликатный |
| русский | rus-000 | изысканный |
| русский | rus-000 | светский |
| русский | rus-000 | фешенебельный |
| русский | rus-000 | элегантный |
| tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp mốt |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp thời trang |
| tiếng Việt | vie-000 | lịch duyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thanh nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | tao nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh cao |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh tao |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh tế |
| tiếng Việt | vie-000 | trang nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
| tiếng Việt | vie-000 | đài các |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
| 𡨸儒 | vie-001 | 清歴 |
