tiếng Việt | vie-000 |
ngước |
U+ | art-254 | 25234 |
English | eng-000 | elevate |
français | fra-000 | en haut |
français | fra-000 | lever |
tiếng Việt | vie-000 | cất cao |
tiếng Việt | vie-000 | giương |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên |
𡨸儒 | vie-001 | 𥈴 |