tiếng Việt | vie-000 |
ngà ngà say |
English | eng-000 | elevated |
English | eng-000 | glorious |
English | eng-000 | hazy |
English | eng-000 | jolly |
English | eng-000 | mellow |
English | eng-000 | mellowy |
English | eng-000 | merry |
English | eng-000 | oiled |
English | eng-000 | screwed |
English | eng-000 | tipsy |
français | fra-000 | pompette |
français | fra-000 | éméché |
italiano | ita-000 | brillo |
русский | rus-000 | захмелеть |
русский | rus-000 | навеселе |
русский | rus-000 | подвыпить |
tiếng Việt | vie-000 | chuyếnh choáng hơi men |
tiếng Việt | vie-000 | chuếch choáng hơi men |
tiếng Việt | vie-000 | chếnh choáng |
tiếng Việt | vie-000 | chếnh choáng hơi men |
tiếng Việt | vie-000 | chếnh choáng say |
tiếng Việt | vie-000 | hơi say |
tiếng Việt | vie-000 | say rượu |