tiếng Việt | vie-000 |
sự đưa lên |
English | eng-000 | elevation |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
English | eng-000 | uplift |
français | fra-000 | levage |
français | fra-000 | élévation |
italiano | ita-000 | elevazione |
tiếng Việt | vie-000 | lên |
tiếng Việt | vie-000 | phép chiếu thẳng góc |
tiếng Việt | vie-000 | sự cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự cất cao sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự cẩu lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự dâng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giương lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự kéo lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngước lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngẩng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấc lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự trục lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự đắp cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự đỡ lên |
tiếng Việt | vie-000 | thăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | độ |