PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính cao nhã
Englisheng-000elevation
Englisheng-000nobility
Englisheng-000nobleness
tiếng Việtvie-000tính cao cả
tiếng Việtvie-000tính cao quý
tiếng Việtvie-000tính cao thượng
tiếng Việtvie-000tính hào hiệp
tiếng Việtvie-000tính thanh cao


PanLex

PanLex-PanLinx