tiếng Việt | vie-000 |
tính cao nhã |
English | eng-000 | elevation |
English | eng-000 | nobility |
English | eng-000 | nobleness |
tiếng Việt | vie-000 | tính cao cả |
tiếng Việt | vie-000 | tính cao quý |
tiếng Việt | vie-000 | tính cao thượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tính thanh cao |