tiếng Việt | vie-000 |
sự bài tiết |
English | eng-000 | elimination |
English | eng-000 | evacuation |
English | eng-000 | excretion |
English | eng-000 | excretive |
English | eng-000 | voidance |
français | fra-000 | élimination |
tiếng Việt | vie-000 | làm bài tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự rửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thải |
tiếng Việt | vie-000 | sự thải ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thục |
tiếng Việt | vie-000 | để bài tiết |
tiếng Việt | vie-000 | để thải ra |