tiếng Việt | vie-000 |
thuật đọc |
Universal Networking Language | art-253 | elocution(icl>manner_of_speaking>thing) |
English | eng-000 | elocution |
français | fra-000 | élocution |
русский | rus-000 | красноречие |
tiếng Việt | vie-000 | cách ngâm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói |
tiếng Việt | vie-000 | cách đọc |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ngâm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nói |