tiếng Việt | vie-000 |
sự làm sáng tỏ |
English | eng-000 | demystification |
English | eng-000 | elucidation |
English | eng-000 | enlightenment |
English | eng-000 | enucleation |
English | eng-000 | interpretation |
English | eng-000 | light |
français | fra-000 | débrouillement |
français | fra-000 | démêlage |
français | fra-000 | édification |
français | fra-000 | élucidation |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ mối |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rõ |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở mắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự soi sáng |