tiếng Việt | vie-000 |
vượt quá |
English | eng-000 | elude |
English | eng-000 | evade |
English | eng-000 | outran |
English | eng-000 | outrun |
English | eng-000 | outstep |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | transcend |
English | eng-000 | transgress |
français | fra-000 | dépasser |
français | fra-000 | enchérir |
français | fra-000 | excéder |
français | fra-000 | outrepasser |
français | fra-000 | surpasser |
italiano | ita-000 | disordinare |
italiano | ita-000 | eccedere |
italiano | ita-000 | esagerare |
italiano | ita-000 | esorbitare |
italiano | ita-000 | oltrepassare |
italiano | ita-000 | passare |
italiano | ita-000 | soverchiare |
italiano | ita-000 | trascendere |
bokmål | nob-000 | overgå |
bokmål | nob-000 | overskride |
bokmål | nob-000 | overtreffe |
bokmål | nob-000 | passere |
русский | rus-000 | обгон |
русский | rus-000 | обгонять |
русский | rus-000 | обставлять |
русский | rus-000 | операжать |
русский | rus-000 | переваливать |
русский | rus-000 | перегонять |
русский | rus-000 | перекрывать |
русский | rus-000 | перекрытие |
русский | rus-000 | перерастать |
русский | rus-000 | переступать |
русский | rus-000 | перешагивать |
русский | rus-000 | превосходить |
русский | rus-000 | превышать |
русский | rus-000 | превышение |
tiếng Việt | vie-000 | chạy lên trước |
tiếng Việt | vie-000 | hơn |
tiếng Việt | vie-000 | hơn hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | làm quá |
tiếng Việt | vie-000 | lên quá |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều hơn |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | quá |
tiếng Việt | vie-000 | trội hơn |
tiếng Việt | vie-000 | vi phạm |
tiếng Việt | vie-000 | vượt |
tiếng Việt | vie-000 | vượt giới hạn của |
tiếng Việt | vie-000 | vượt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | vượt khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | vượt lên trước |
tiếng Việt | vie-000 | vượt mức |
tiếng Việt | vie-000 | vượt trội |
tiếng Việt | vie-000 | áp đảo |
tiếng Việt | vie-000 | đi quá |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi quá |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi vượt |