tiếng Việt | vie-000 |
úa |
U+ | art-254 | 26F07 |
國語 | cmn-001 | 𦼇 |
Hànyǔ | cmn-003 | wū |
English | eng-000 | brown |
English | eng-000 | emaciated |
English | eng-000 | waning |
English | eng-000 | wither |
français | fra-000 | fané |
français | fra-000 | flétri |
français | fra-000 | passer |
français | fra-000 | qui roussit |
français | fra-000 | roux |
français | fra-000 | étiolé |
русский | rus-000 | вялый |
русский | rus-000 | вянуть |
русский | rus-000 | отцветать |
русский | rus-000 | поблеклый |
tiếng Việt | vie-000 | héo |
tiếng Việt | vie-000 | héo tàn |
tiếng Việt | vie-000 | khô héo |
tiếng Việt | vie-000 | lạt |
tiếng Việt | vie-000 | phai |
tiếng Việt | vie-000 | tàn |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tạ |
tiếng Việt | vie-000 | tàn úa |
tiếng Việt | vie-000 | úa tàn |
𡨸儒 | vie-001 | 𦼇 |