PanLinx

tiếng Việtvie-000
úa
U+art-25426F07
國語cmn-001𦼇
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000brown
Englisheng-000emaciated
Englisheng-000waning
Englisheng-000wither
françaisfra-000fané
françaisfra-000flétri
françaisfra-000passer
françaisfra-000qui roussit
françaisfra-000roux
françaisfra-000étiolé
русскийrus-000вялый
русскийrus-000вянуть
русскийrus-000отцветать
русскийrus-000поблеклый
tiếng Việtvie-000héo
tiếng Việtvie-000héo tàn
tiếng Việtvie-000khô héo
tiếng Việtvie-000lạt
tiếng Việtvie-000phai
tiếng Việtvie-000tàn
tiếng Việtvie-000tàn tạ
tiếng Việtvie-000tàn úa
tiếng Việtvie-000úa tàn
𡨸儒vie-001𦼇


PanLex

PanLex-PanLinx