tiếng Việt | vie-000 |
ghi vào |
English | eng-000 | embed |
English | eng-000 | imbed |
français | fra-000 | coucher |
français | fra-000 | passer |
italiano | ita-000 | compilare |
italiano | ita-000 | iscrivere |
bokmål | nob-000 | innføre |
русский | rus-000 | включение |
русский | rus-000 | внесение |
русский | rus-000 | запечатлеваться |
русский | rus-000 | заполнение |
русский | rus-000 | заполнять |
русский | rus-000 | зачисление |
tiếng Việt | vie-000 | cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | chép vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghi nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | in sâu |
tiếng Việt | vie-000 | khắc vào |
tiếng Việt | vie-000 | kê vào |
tiếng Việt | vie-000 | ký kết |
tiếng Việt | vie-000 | kể vào |
tiếng Việt | vie-000 | lấy vào |
tiếng Việt | vie-000 | tính vào |
tiếng Việt | vie-000 | viết vào |
tiếng Việt | vie-000 | điền vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào |