tiếng Việt | vie-000 |
là hiện thân của |
English | eng-000 | embody |
English | eng-000 | image |
English | eng-000 | impersonify |
English | eng-000 | incarnate |
English | eng-000 | personal |
français | fra-000 | incarner |
français | fra-000 | personnifier |
tiếng Việt | vie-000 | là tượng trưng cho |
tiếng Việt | vie-000 | là tượng trưng của |
tiếng Việt | vie-000 | là điển hình của |
tiếng Việt | vie-000 | tượng trưng cho |