tiếng Việt | vie-000 |
làm nổi |
English | eng-000 | emboss |
français | fra-000 | marquer |
русский | rus-000 | оборачиваться |
русский | rus-000 | удаваться |
tiếng Việt | vie-000 | chạm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm được |
tiếng Việt | vie-000 | nổi |
tiếng Việt | vie-000 | rập nổ |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện được |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra lối thoát |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | được |
tiếng Việt | vie-000 | đạt được |