PanLinx
tiếng Việt
vie-000
còn trứng nước
English
eng-000
embryo
English
eng-000
embryonic
English
eng-000
infant
English
eng-000
infantile
English
eng-000
infantine
tiếng Việt
vie-000
chưa phát triển
tiếng Việt
vie-000
còn phôi thai
PanLex