tiếng Việt | vie-000 |
lòi ra |
English | eng-000 | emerge |
English | eng-000 | issue |
English | eng-000 | jut |
English | eng-000 | shew |
English | eng-000 | shewn |
English | eng-000 | show |
English | eng-000 | shown |
bokmål | nob-000 | avsats |
русский | rus-000 | виднеться |
русский | rus-000 | всплывать |
русский | rus-000 | вылезать |
русский | rus-000 | выпирать |
русский | rus-000 | высовываться |
русский | rus-000 | обнажаться |
русский | rus-000 | обнаженный |
русский | rus-000 | оголяться |
русский | rus-000 | торчать |
tiếng Việt | vie-000 | bìa |
tiếng Việt | vie-000 | bị phơi trần |
tiếng Việt | vie-000 | bờ |
tiếng Việt | vie-000 | chìa ra |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | cửa sông |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | hiện rõ |
tiếng Việt | vie-000 | hở |
tiếng Việt | vie-000 | hở hang |
tiếng Việt | vie-000 | ló ra |
tiếng Việt | vie-000 | lối thoát |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | mép |
tiếng Việt | vie-000 | nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | ra trước công chúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi ra |
tiếng Việt | vie-000 | thò ra |
tiếng Việt | vie-000 | thòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | toát ra |
tiếng Việt | vie-000 | trông rõ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |