tiếng Việt | vie-000 |
sự nổi lên |
English | eng-000 | emergence |
English | eng-000 | emersion |
English | eng-000 | rising |
English | eng-000 | upheaval |
français | fra-000 | soulèvement |
français | fra-000 | surgissement |
italiano | ita-000 | emergenza |
italiano | ita-000 | emersione |
italiano | ita-000 | sollevamento |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự dâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự dấy lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự leo lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự lòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự mọc lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự trèo lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | trồi lên |