tiếng Việt | vie-000 |
nổi bật lên |
English | eng-000 | emergent |
français | fra-000 | saillir |
français | fra-000 | se découper |
italiano | ita-000 | in rilievo |
italiano | ita-000 | rilevare |
italiano | ita-000 | risaltare |
bokmål | nob-000 | fremre |
русский | rus-000 | выдаваться |
русский | rus-000 | выдвигаться |
русский | rus-000 | выделяться |
русский | rus-000 | выпячиваться |
tiếng Việt | vie-000 | nổi |
tiếng Việt | vie-000 | nổi hẳn lên |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | rõ nét |
tiếng Việt | vie-000 | trội hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trội hẳn lên |
tiếng Việt | vie-000 | trội lên |