PanLinx
English
eng-000
emery-paper
English
eng-000
emery-cloth
English
eng-000
glass-paper
فارسی
pes-000
کاغذ ستباده
русский
rus-000
наждачная бумага
русский
rus-000
шкурка
tiếng Việt
vie-000
giấy nhám
tiếng Việt
vie-000
giấy ráp
PanLex