| tiếng Việt | vie-000 |
| mô đất | |
| English | eng-000 | butte |
| English | eng-000 | eminence |
| English | eng-000 | hill |
| English | eng-000 | hillock |
| English | eng-000 | hump |
| English | eng-000 | mamelon |
| English | eng-000 | nipple |
| français | fra-000 | butte |
| français | fra-000 | cairn |
| français | fra-000 | masque |
| français | fra-000 | tertre |
| bokmål | nob-000 | forhøyning |
| bokmål | nob-000 | haug |
| русский | rus-000 | кочка |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ cao |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ đất đùn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | cồn |
| tiếng Việt | vie-000 | gò |
| tiếng Việt | vie-000 | gò đất |
| tiếng Việt | vie-000 | gò đất nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | mô đá |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm đất |
| tiếng Việt | vie-000 | đống |
| tiếng Việt | vie-000 | đống đất |
| tiếng Việt | vie-000 | đụn |
| tiếng Việt | vie-000 | ụ |
| tiếng Việt | vie-000 | ụ đất |
