tiếng Việt | vie-000 |
thủ hiến |
English | eng-000 | emir |
English | eng-000 | governor |
English | eng-000 | gubernatorial |
français | fra-000 | gouverneur |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thân |
tiếng Việt | vie-000 | thống sử |
tiếng Việt | vie-000 | thống đốc |
tiếng Việt | vie-000 | tổng đốc |
tiếng Việt | vie-000 | êmia |