tiếng Việt | vie-000 |
mối xúc động |
English | eng-000 | emotion |
English | eng-000 | movement |
français | fra-000 | secousse |
français | fra-000 | émoi |
tiếng Việt | vie-000 | mối choáng váng |
tiếng Việt | vie-000 | mối cảm kích |
tiếng Việt | vie-000 | mối xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tình cảm |