tiếng Việt | vie-000 |
dễ xúc cảm |
English | eng-000 | emotional |
English | eng-000 | emotive |
English | eng-000 | high-keyed |
English | eng-000 | high-strung |
English | eng-000 | impressionable |
English | eng-000 | soony |
English | eng-000 | supceptible |
français | fra-000 | émotif |
français | fra-000 | émotionnable |
italiano | ita-000 | emotivo |
русский | rus-000 | возбудимость |
русский | rus-000 | возбудимый |
русский | rus-000 | впечатлительность |
русский | rus-000 | впечатлительный |
русский | rus-000 | лирический |
tiếng Việt | vie-000 | dễ bị kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | dễ bị kích động |
tiếng Việt | vie-000 | dễ cảm |
tiếng Việt | vie-000 | dễ cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | dễ hưng phấn |
tiếng Việt | vie-000 | dễ xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | mẫn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tình cảm |
tiếng Việt | vie-000 | uỷ mị |
tiếng Việt | vie-000 | đa cảm |
tiếng Việt | vie-000 | đa tình |