tiếng Việt | vie-000 |
gây xúc cảm |
English | eng-000 | emotive |
français | fra-000 | impressionnant |
français | fra-000 | impressionner |
français | fra-000 | romantique |
français | fra-000 | éloquent |
italiano | ita-000 | impressionare |
tiếng Việt | vie-000 | gây cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | gây xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | làm xúc động |