tiếng Việt | vie-000 |
kinh nghiệm chủ nghĩa |
English | eng-000 | empirical |
English | eng-000 | experiential |
français | fra-000 | empirique |
français | fra-000 | empiriquement |
tiếng Việt | vie-000 | dựa trên kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | theo kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | theo lối kinh nghiệm |