tiếng Việt | vie-000 |
người làm công |
Universal Networking Language | art-253 | employee(icl>worker>thing,ant>employer) |
English | eng-000 | employee |
English | eng-000 | walla |
English | eng-000 | wallah |
français | fra-000 | préposé |
français | fra-000 | salarié |
italiano | ita-000 | dipendente |
bokmål | nob-000 | lønnstaker |
русский | rus-000 | служащий |
español | spa-000 | empleado |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuê |
tiếng Việt | vie-000 | người làm |
tiếng Việt | vie-000 | nhân công |
tiếng Việt | vie-000 | nhân viên |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pekerja |